Có 2 kết quả:
跃然 yuè rán ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ • 躍然 yuè rán ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show forth
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show forth
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0